- Trang chủ
- Ống hút gió
Lượt truy cập
- Đang truy cập: 25,500
- Thành viên online: 1
- Máy chủ tìm kiếm: 36
- Khách viếng thăm: 25,463
- Hôm nay: 5,463
- Tháng hiện tại: 83,613
- Tổng lượt truy cập: 43,435,866
Ống hút gió máy nén khí Atlas CopCo
- Mã sản phẩm: S001877
- Đăng ngày 16-01-2021 08:58:45 AM
- Lượt xem: 2933
Liên hệ
0838 312 869 - 0838 392 869
0358 122 988
Giới thiệu ngắn gọn:
Mua sắm an toàn & Tiện ích
-
Giao hàng nhanh chóng
chỉ trong vòng 24 giờ -
Sản phẩm chính hãng
sản phẩm nhập khẩu 100% -
Mua hàng tiết kiệm
rẻ hơn từ 10% – 30%

Dầu cắt gọt kim loại không pha nước SHL FOUNTCUT 2221
SHL FOUNTCUT 2228 là loại dầu cắt gọt kim loại...

Dầu bơm hút chân không SHL VP100: SHL Vacuum Pump Oil
SHL VP 100 là sản phẩm dầu bơm hút chân không cao...

Dầu nhớt động cơ diesel SHL Silk Turbo Road 20W50
Là dầu nhờn động cơ diesel tăng áp siêu hạng...

Dầu máy nén khí SHL 32N-1 46N-1 68N-1
SHL là tên gọi mới của Shanhwa Lube Oil có nguồn...

Thước thăm dầu máy nén khí Atlas Copco
Thước thăm dầu máy nén khí được gắn vào...

Lọc dầu Sanfam - Lọc dầu máy nén khí Fusheng (Lọc dầu OEM)
Với ưu điểm giá cả phải chăng và tính thông dụng,...

Lọc dầu Sakura C4101
Chiều cao: 174mm, đường kính thân: 93mm, đường...

Lọc dầu Sakura HC5502
Chiều cao: 305mm, đường kính thân: 136mm, đường...

Lọc dầu Sakura C6205
Chiều cao: 120mm, đường kính thân: 76mm, đường...

Lọc dầu Sakura HC6802
Chiều cao: 213.5mm, đường kính thân: 93mm, đường...

Lọc gió Sakura A4910
Chiều cao: 198.5mm, đường kính ngoài: 240mm, đường...

Lọc gió Sakura A6211
Chiều cao: 352.7mm, đường kính ngoài: 164mm, đường...
1. Ống hút gió máy nén khí
Ống hút gió được sử dụng đển đưa khí từ bầu lọc gió của máy nén khí đến đầu nén máy nén khí, Ống được thiết kế bằng các vòng kim loại chịu lực và được bao phủ cao su tổng hợp chịu dầu, chịu mài mòn và chịu được nhiệt độ làm việc khắc nghiệt trong máy nén khí.
2. Thông số kĩ thuật ống hút gió, mã sản phẩm và ứng dụng

Kích thước ống gió Atlas Copco | Part Number | Ứng dụng vào dòng máy nén khí |
AIR HOSE(70*70*420) | 1622001800 | Atlas CopCo GA22 |
AIR HOSE(80*110*650) | 1613857900 | Atlas CopCo GA37 |
AIR HOSE(100*110*650) | 1613858000 | Atlas CopCo GA37 |
AIR HOSE(130*135*730) | 1613954200 | Atlas CopCo GA55 |
AIR HOSE(130*135*900) | 1622089400 | Atlas CopCo GA75/GA90/GA75+ |
AIR HOSE(150*150*1050) | 1614978800 | Atlas CopCo GA55-110C |
AIR HOSE(150*150*1300) | 1614951600 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE(150*150*1500) | 1614988700 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE(150*150*2400) | 1614909100 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE(150*150*3000) | 1614937600 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE(150*150*3200) | 1621954800 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE(150*180*2400) | 1621499600/1092001311 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE | 1621499900/1092001314 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE | 1621499800/1092001313 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE | 1621499700/1092001312 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE | 1092003505 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE | 1092003027 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE | 1092003028 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE | 1613996300 | Atlas CopCo GA132-160 |
AIR HOSE | 1614993500 | Atlas CopCo GA132-160 |
Để lựa chọn được phụ tùng phù hợp với từng dòng máy, khách hàng vui lòng cung cấp cho chúng tôi thông tin về kích thước sản phẩm cũng như dòng máy mà quý khách đang sử dụng.
